Vải sợi thủy tinh là một loại vải dệt được làm từ sợi thủy tinh, được biết đến với khả năng chống nhiệt tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn và cường độ cơ học. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, hàng không vũ trụ, ô tô và hàng hải. Vải sợi thủy tinh phục vụ như một vật liệu gia cố trong các cấu trúc tổng hợp, tăng cường sức mạnh và độ cứng của chúng. Nó cũng thể hiện tính chất cách nhiệt tốt và độ bền kéo, cung cấp hiệu quả cách nhiệt và khả năng chống cháy. Ngoài ra, vải bằng sợi thủy tinh linh hoạt, nhẹ và dễ chế biến và lắp đặt. Nó là một vật liệu đáng tin cậy và hiệu quả, cung cấp các giải pháp bền vững và đáng tin cậy cho các ứng dụng khác nhau.
Lợi thế sản phẩm
1. Sức mạnh cao: Vải sợi thủy tinh thể hiện sức mạnh tuyệt vời, tăng cường sức mạnh cấu trúc và độ cứng của vật liệu composite.
2. Kháng nhiệt: Vải sợi thủy tinh có thể chịu được nhiệt độ cao mà không mất tính toàn vẹn cấu trúc, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
3. Khả năng kháng: Vải dệt bằng sợi thủy tinh có khả năng chống ăn mòn và thoái hóa tốt từ hóa chất và môi trường khắc nghiệt.
4.Light weight: Vải sợi thủy tinh nhẹ hơn đáng kể so với vật liệu kim loại, giúp giảm trọng lượng tổng thể của các cấu trúc.
5. Tính chất điều trị: Vải sợi thủy tinh cung cấp các đặc tính cách nhiệt tốt, cách ly hiệu quả và nhiệt.
6. Quá trình để xử lý: Vải sợi thủy tinh linh hoạt và dễ chế biến và lắp đặt, thích nghi với các hình dạng và đường cong phức tạp khác nhau.
7. Hiệu suất: Vải sợi thủy tinh có đặc tính hấp thụ âm thanh tốt, giảm sự lan truyền tiếng ồn và cung cấp môi trường âm thanh tốt hơn.
Thông số kỹ thuật
Kiểu | Dệt | Mật độ (sợi/cm) | Trọng lượng (g/m2) | Độ bền kéo (N/25 mm) | Biến dạng | Sợi ngang | Đường kính (μm) | ||
Biến dạng | Sợi ngang | Biến dạng | Sợi ngang | Tex | |||||
EW30 | Đơn giản | 20 ± 2 | 18 ± 2 | 23 ± 1 | ≥160 | ≥70 | 8 | 4 | 4.5 |
EW60 | Đơn giản | 20 ± 2 | 20 ± 2 | 48 ± 4 | ≥260 | ≥260 | 12.5 | 12.5 | 5.5 |
EW80 | Đơn giản | 12 ± 1 | 12 ± 1 | 80 ± 8 | ≥300 | ≥300 | 33 | 33 | 9 |
EWT80 | Twill | 12 ± 2 | 12 ± 2 | 80 ± 8 | ≥300 | ≥300 | 33 | 33 | 9 |
EW100 | Đơn giản | 16 ± 1 | 15 ± 1 | 110 ± 10 | ≥400 | ≥400 | 33 | 33 | 9 |
EWT100 | Twill | 16 ± 1 | 15 ± 1 | 110 ± 10 | ≥400 | ≥400 | 33 | 33 | 9 |
EW130 | Đơn giản | 10 ± 1 | 10 ± 1 | 130 ± 10 | ≥600 | ≥600 | 66 | 66 | 9 |
EW160 | Đơn giản | 12 ± 1 | 12 ± 1 | 160 ± 12 | ≥700 | ≥650 | 66 | 66 | 9 |
EWT160 | Twill | 12 ± 1 | 12 ± 1 | 160 ± 12 | ≥700 | ≥650 | 66 | 66 | 9 |
EW200 | Đơn giản | 8 ± 0,5 | 7 ± 0,5 | 198 ± 14 | ≥700 | ≥650 | 132 | 132 | 9 |
EW200 | Đơn giản | 16 ± 1 | 13 ± 1 | 200 ± 20 | ≥900 | ≥700 | 66 | 66 | 9 |
EWT200 | Twill | 16 ± 1 | 13 ± 1 | 200 ± 20 | ≥900 | ≥700 | 66 | 66 | 9 |
EW300 | Đơn giản | 8 ± 0,5 | 7 ± 0,5 | 300 ± 24 | ≥1000 | ≥800 | 200 | 200 | 13 |
EWT300 | Twill | 8 ± 0,5 | 7 ± 0,5 | 300 ± 24 | ≥1000 | ≥800 | 200 | 200 | 13 |
EW400 | Đơn giản | 8 ± 0,5 | 7 ± 0,5 | 400 ± 32 | ≥1200 | ≥1100 | 264 | 264 | 13 |
EWT400 | Twill | 8 ± 0,5 | 7 ± 0,5 | 400 ± 32 | ≥1200 | ≥1100 | 264 | 264 | 13 |
EWT400 | Twill | 6 ± 0,5 | 6 ± 0,5 | 400 ± 32 | ≥1200 | ≥1100 | 330 | 330 | 13 |
Sử dụng sản phẩm
1. Xây dựng: Trong ngành xây dựng, vải sợi thủy tinh thường được sử dụng cho các lớp cách nhiệt chống cháy trên tường và trần, các lớp cốt thép cho vật liệu cách nhiệt, và tăng cường cấu trúc xi măng và bê tông.
2. Sản xuất Aautomotive: Trong ngành công nghiệp ô tô, vải sợi thủy tinh tìm thấy các ứng dụng rộng trong hệ thống phanh củng cố và cách điện, hệ thống ống xả, khoang động cơ và vỏ cơ thể ô tô.
3.Aerospace Ngành: Do tính chất nhẹ và có độ bền cao, vải sợi thủy tinh được sử dụng để gia cố cấu trúc và cách nhiệt trong sản xuất máy bay và tàu vũ trụ.
4
5.Ectronics: Vải sợi thủy tinh đóng vai trò là vật liệu cơ bản cho các bảng mạch, cung cấp cách điện và cường độ cơ học.
Câu hỏi thường gặp
Q: Các đặc điểm của vải sợi thủy tinh là gì?
A: Vải sợi thủy tinh có các đặc điểm sau:
Điện trở nhiệt độ cao: Có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến vài trăm độ C.
Kháng ăn mòn: Kháng ăn mòn tốt đối với hầu hết các hóa chất và dung môi.
Độ bền cao: Có độ bền kéo cao và khả năng chống nước mắt.
Nhẹ: So với vật liệu kim loại, vải sợi thủy tinh nhẹ hơn.
Tính chất cách nhiệt tốt: Nó có đặc tính cách nhiệt tốt và có thể được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt.
Q: Làm thế nào để chọn vải sợi thủy tinh thích hợp?
Trả lời: Các yếu tố sau đây nên được xem xét khi chọn một miếng vải bằng sợi thủy tinh thích hợp:
Kịch bản ứng dụng: Chọn loại vải sợi thích hợp theo các yêu cầu ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như loại gia cố, loại cách nhiệt, loại cách điện, v.v.
Độ dày và trọng lượng: Chọn độ dày và trọng lượng thích hợp dựa trên sức mạnh và trọng lượng vật liệu mong muốn
Vải sợi thủy tinh là một loại vải dệt được làm từ sợi thủy tinh, được biết đến với khả năng chống nhiệt tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn và cường độ cơ học. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, hàng không vũ trụ, ô tô và hàng hải. Vải sợi thủy tinh phục vụ như một vật liệu gia cố trong các cấu trúc tổng hợp, tăng cường sức mạnh và độ cứng của chúng. Nó cũng thể hiện tính chất cách nhiệt tốt và độ bền kéo, cung cấp hiệu quả cách nhiệt và khả năng chống cháy. Ngoài ra, vải bằng sợi thủy tinh linh hoạt, nhẹ và dễ chế biến và lắp đặt. Nó là một vật liệu đáng tin cậy và hiệu quả, cung cấp các giải pháp bền vững và đáng tin cậy cho các ứng dụng khác nhau.
Lợi thế sản phẩm
1. Sức mạnh cao: Vải sợi thủy tinh thể hiện sức mạnh tuyệt vời, tăng cường sức mạnh cấu trúc và độ cứng của vật liệu composite.
2. Kháng nhiệt: Vải sợi thủy tinh có thể chịu được nhiệt độ cao mà không mất tính toàn vẹn cấu trúc, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
3. Khả năng kháng: Vải dệt bằng sợi thủy tinh có khả năng chống ăn mòn và thoái hóa tốt từ hóa chất và môi trường khắc nghiệt.
4.Light weight: Vải sợi thủy tinh nhẹ hơn đáng kể so với vật liệu kim loại, giúp giảm trọng lượng tổng thể của các cấu trúc.
5. Tính chất điều trị: Vải sợi thủy tinh cung cấp các đặc tính cách nhiệt tốt, cách ly hiệu quả và nhiệt.
6. Quá trình để xử lý: Vải sợi thủy tinh linh hoạt và dễ chế biến và lắp đặt, thích nghi với các hình dạng và đường cong phức tạp khác nhau.
7. Hiệu suất: Vải sợi thủy tinh có đặc tính hấp thụ âm thanh tốt, giảm sự lan truyền tiếng ồn và cung cấp môi trường âm thanh tốt hơn.
Thông số kỹ thuật
Kiểu | Dệt | Mật độ (sợi/cm) | Trọng lượng (g/m2) | Độ bền kéo (N/25 mm) | Biến dạng | Sợi ngang | Đường kính (μm) | ||
Biến dạng | Sợi ngang | Biến dạng | Sợi ngang | Tex | |||||
EW30 | Đơn giản | 20 ± 2 | 18 ± 2 | 23 ± 1 | ≥160 | ≥70 | 8 | 4 | 4.5 |
EW60 | Đơn giản | 20 ± 2 | 20 ± 2 | 48 ± 4 | ≥260 | ≥260 | 12.5 | 12.5 | 5.5 |
EW80 | Đơn giản | 12 ± 1 | 12 ± 1 | 80 ± 8 | ≥300 | ≥300 | 33 | 33 | 9 |
EWT80 | Twill | 12 ± 2 | 12 ± 2 | 80 ± 8 | ≥300 | ≥300 | 33 | 33 | 9 |
EW100 | Đơn giản | 16 ± 1 | 15 ± 1 | 110 ± 10 | ≥400 | ≥400 | 33 | 33 | 9 |
EWT100 | Twill | 16 ± 1 | 15 ± 1 | 110 ± 10 | ≥400 | ≥400 | 33 | 33 | 9 |
EW130 | Đơn giản | 10 ± 1 | 10 ± 1 | 130 ± 10 | ≥600 | ≥600 | 66 | 66 | 9 |
EW160 | Đơn giản | 12 ± 1 | 12 ± 1 | 160 ± 12 | ≥700 | ≥650 | 66 | 66 | 9 |
EWT160 | Twill | 12 ± 1 | 12 ± 1 | 160 ± 12 | ≥700 | ≥650 | 66 | 66 | 9 |
EW200 | Đơn giản | 8 ± 0,5 | 7 ± 0,5 | 198 ± 14 | ≥700 | ≥650 | 132 | 132 | 9 |
EW200 | Đơn giản | 16 ± 1 | 13 ± 1 | 200 ± 20 | ≥900 | ≥700 | 66 | 66 | 9 |
EWT200 | Twill | 16 ± 1 | 13 ± 1 | 200 ± 20 | ≥900 | ≥700 | 66 | 66 | 9 |
EW300 | Đơn giản | 8 ± 0,5 | 7 ± 0,5 | 300 ± 24 | ≥1000 | ≥800 | 200 | 200 | 13 |
EWT300 | Twill | 8 ± 0,5 | 7 ± 0,5 | 300 ± 24 | ≥1000 | ≥800 | 200 | 200 | 13 |
EW400 | Đơn giản | 8 ± 0,5 | 7 ± 0,5 | 400 ± 32 | ≥1200 | ≥1100 | 264 | 264 | 13 |
EWT400 | Twill | 8 ± 0,5 | 7 ± 0,5 | 400 ± 32 | ≥1200 | ≥1100 | 264 | 264 | 13 |
EWT400 | Twill | 6 ± 0,5 | 6 ± 0,5 | 400 ± 32 | ≥1200 | ≥1100 | 330 | 330 | 13 |
Sử dụng sản phẩm
1. Xây dựng: Trong ngành xây dựng, vải sợi thủy tinh thường được sử dụng cho các lớp cách nhiệt chống cháy trên tường và trần, các lớp cốt thép cho vật liệu cách nhiệt, và tăng cường cấu trúc xi măng và bê tông.
2. Sản xuất Aautomotive: Trong ngành công nghiệp ô tô, vải sợi thủy tinh tìm thấy các ứng dụng rộng trong hệ thống phanh củng cố và cách điện, hệ thống ống xả, khoang động cơ và vỏ cơ thể ô tô.
3.Aerospace Ngành: Do tính chất nhẹ và có độ bền cao, vải sợi thủy tinh được sử dụng để gia cố cấu trúc và cách nhiệt trong sản xuất máy bay và tàu vũ trụ.
4
5.Ectronics: Vải sợi thủy tinh đóng vai trò là vật liệu cơ bản cho các bảng mạch, cung cấp cách điện và cường độ cơ học.
Câu hỏi thường gặp
Q: Các đặc điểm của vải sợi thủy tinh là gì?
A: Vải sợi thủy tinh có các đặc điểm sau:
Điện trở nhiệt độ cao: Có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến vài trăm độ C.
Kháng ăn mòn: Kháng ăn mòn tốt đối với hầu hết các hóa chất và dung môi.
Độ bền cao: Có độ bền kéo cao và khả năng chống nước mắt.
Nhẹ: So với vật liệu kim loại, vải sợi thủy tinh nhẹ hơn.
Tính chất cách nhiệt tốt: Nó có đặc tính cách nhiệt tốt và có thể được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt.
Q: Làm thế nào để chọn vải sợi thủy tinh thích hợp?
Trả lời: Các yếu tố sau đây nên được xem xét khi chọn một miếng vải bằng sợi thủy tinh thích hợp:
Kịch bản ứng dụng: Chọn loại vải sợi thích hợp theo các yêu cầu ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như loại gia cố, loại cách nhiệt, loại cách điện, v.v.
Độ dày và trọng lượng: Chọn độ dày và trọng lượng thích hợp dựa trên sức mạnh và trọng lượng vật liệu mong muốn